Có 1 kết quả:
入口 rù kǒu ㄖㄨˋ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đi vào
2. nhập khẩu (hàng hoá)
2. nhập khẩu (hàng hoá)
Từ điển Trung-Anh
(1) entrance
(2) to import
(2) to import
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0